Sản phẩm |
 |
|
|
Liên hệ trực tuyến |
 |
|
|
|
|
 |
Tiện ích & Download /
|
 |
Tất cả
| Phần mềm
| Sách, Tài liệu
|
 |
Gỡ bỏ những liên kết ma(18/10/2010)
Những liên kết ngoài (external links) là những liên kết tham chiếu đến một bảng tính khác, chúng có thể nằm trong các công thức, trong các Name, hoặc trong các đối tượng được chèn vào (các đồ thị, các hình...). Khi những liên kết này bị "gãy", phần lớn lý do là do việc di chuyển hoặc sao chép một Sheet đến một bảng tính khác. Và khi đó, chúng trở thành những "liên kết ma", nghĩa là thấy đường link, nhưng không biết chúng được dẫn đến từ đâu. Sau đây là một vài cách giúp bạn xử lý những liên kết ma này.
|
Chi tiết |
|
Tìm Hàm theo vần D(18/10/2010)
DATE (year. month, day) : Trả về các số thể hiện một ngày cụ thể nào đó. Nếu định dạng của ô là General trước khi hàm được nhập vào, kết quả sẽ được thể hiện ở dạng ngày tháng năm
DATEVALUE (date_text) : Trả về số tuần tự của ngày được thể hiện bởi date_text (chuyển đổi một chuỗi văn bản có dạng ngày tháng năm thành một giá trị ngày tháng năm có thể tính toán được)
|
Chi tiết |
|
Tìm Hàm theo vần C(18/10/2010)
EILING (number, significance) : Làm tròn lên một số (cách xa khỏi số 0) đến bội số gần nhất của significance.
CELL (info_type, reference) : Lấy thông tin về định dạng, vị trí hay nội dung của ô ở góc trên bên trái trong một tham chiếu
CHAR (number) : Chuyển đổi một mã số trong bộ mã ANSI (có miền giá trị từ 1 - 255) sang ký tự tương ứng
|
Chi tiết |
|
Hàm thông tin - Information Functions(18/10/2010)
IS... (value) : Gồm các hàm: ISBLANK, ISERR, ISERROR, ISLOGICAL, ISNA, ISNONTEXT, ISNUMBER, ISREF, ISTEXT. Dùng để kiểm tra dữ liệu trong Excel, Tất cả đều trả về giá trị TRUE nếu kiểm tra thấy đúng và FALSE nếu kiểm tra thấy sai
|
Chi tiết |
|
Hàm nào lấy giá trị của Thứ trong tuần(18/10/2010)
Nếu giá trị là "Monday" thì cho kết quả là 1; "Tuesday" là 2, ....
Nếu dùng hàm Weekday thì số liệu phải dưới dạng "mm/dd/yy", nhưng dữ liệu chỉ là "DD", hay là "DDD", ... thì không được ?
|
Chi tiết |
|
Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44
|
|
|
|