Sản phẩm |
 |
|
|
Liên hệ trực tuyến |
 |
|
|
|
|
 |
Tiện ích & Download /
|
 |
Tất cả
| Phần mềm
| Sách, Tài liệu
|
 |
Tìm Hàm theo vần X(18/10/2010)
Tìm Hàm theo vần X
XIRR (values, dates, guess) : Tính lợi suất nội hàm cho một loạt lưu động tiền mặt không định kỳ
XNPV (rate, values, dates) : Tính tỷ giá ròng cho một dãy lưu động tiền mặt không định kỳ
|
Chi tiết |
|
Tìm Hàm theo vần Y(18/10/2010)
YIELDDISC (settlement, maturity, pr, redemption, basis) : Tính lợi nhuận hằng năm cho chứng khoán đã chiết khấu
YIELDMAT (settlement, maturity, issue, rate, pr, basis) : Tính lợi nhuận hằng năm của chứng khoán trả lãi vào ngày đáo hạn
|
Chi tiết |
|
Tìm Hàm theo vần Z(18/10/2010)
Tìm Hàm theo vần Z
ZTEST (array, x, sigma) : Trả về xác suất một phía của phép thử z.
|
Chi tiết |
|
Tìm Hàm theo vần L(18/10/2010)
LINEST (known_ys, known_xs, const, stats) : Tính thống kê cho một đường bằng cách dùng phương pháp bình phương tối thiểu (least squares) để tính đường thẳng thích hợp nhất với dữ liệu, rồi trả về mảng mô tả đường thẳng đó. Luôn dùng hàm này ở dạng công thức mảng.
|
Chi tiết |
|
Tìm Hàm theo vần S(18/10/2010)
SEARCH (find_text, within_text, start_num) : Tìm vị trí bắt đầu của một chuỗi con (find_text) trong một chuỗi (within_text), tính theo ký tự đầu tiên
SECOND (serial_number) : Trả về phần giây của một giá trị thời gian. Kết quả trả về là một số nguyên từ 0 đến 59
|
Chi tiết |
|
Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44
|
|
|
|